Sunday, July 24, 2016

HƯỚNG DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ TRONG ÉP NHỰA (INJECTION MOULDING)
STT Vấn đề Nguyên nhân
Máy móc Khuôn Vật liệu
         
1 Chấm đen
Black Specks/
Streaks
Residence Time trong Barrel quá lớn Sprue Bush bị mẻ, nhám hoặc không đặt đúng vị trí Nguyên liệu bị nhiểm bẩn
Nhựa nóng chảy bị giữ lại trong Barrel hay Runner Nhựa bị cháy do thoát khí không đúng Không đúng nguyên liệu sử dụng cho loại khuôn đặc biệt
Barrel bị nhiễm bẩn Nhiễm bẩn do dầu/chất bôi trơn Nguyên liệu bị trộn nhiều chất đông đặc/chất bôi trơn
Trục trặc tại vòng gia nhiệt hoặc bộ cặp nhiệt Khuông quá nhỏ so với cỡ máy  
Cơ cấu phun của Nozzle bị lỗi Gate hoặc Runner quá nhỏ  
Điều kiện ép nhựa không hiệu quả    
Dầu bị rò rỉ vào vùng ép nhựa    
Chu kỳ ép nhựa không tương thích    
         
2 Rổ khí
Blister
Tỷ số xoay trục vít RPM quá cao Nhiệt độ khuôn quá thấp Nguyên liệu tái chế quá thô/cứng
Áp lực ngược vào trục vít quá thấp Vị trí đặt Gate không phù hợp Nguyên liệu dễ bị hóa hơi
Tốc độ ép nhựa quá cao Lỗ thoát khí không đủ Độ ẩm cao
Chu kỳ ép nhựa không phù hợp/ không đều    
         
3 Vết màu đục
Blush
Tốc độ điền đầy khuôn quá nhanh    
Nhiệt độ nóng chảy quá cao/quá thấp    
Áp lực ép nhựa quá thấp    
Đường kính Nozzle quá nhỏ    
Nhiệt độ của Nozzle quá thấp    
         
4 Bị uốn cong
Bowing
Clamp mở quá nhanh Nhiệt độ khuôn quá thấp  
Ejector System không đều/không song song Nhiệt độ khuôn không đều  
Thời gian làm nguội quá nhanh Vị trí đặt Gate không phù hợp  
Sản phẩm được làm nguội không đúng Sản phẩm được xứ lý không tốt sau khi ép  
         
5 Bị giòn/Dễ gãy
Brittleness
Thiết kế trục vít không phù hợp Gate/ Runner hẹp Nhiệt độ nguyên liệu quá thấp
Chu kỳ ép nhựa quá ngắn Làm nguội không đúng Độ ẩm cao
Làm nguội quá mức   Nguyên liệu bị xuống cấp
Áp lực ngược/ RPM/ tốc độ ép quá lớn    
Nozzle quá nóng    
Áp lực ép quá nhỏ    
         
6 Bọt khí
Bubble
Nhiệt độ ép quá cao Thoát khí không đúng Độ ẩm cao
Áp lực ép quá thấp Thành sản phẩm quá dày  
Forward Time quá thấp Gate/ Runner không phù hợp  
Bộ phẩn cấp nguyên liệu không đều Nhiệt độ khuôn quá thấp  
Nhiệt độ ép không phù hợp    
Tốc độ ép cao    
Áp lực ngược không đủ    
         
7 Vết cháy
Burn mark
Tốc độ/áp lực ép quá cao Vị trí/Kích thước lộ thoát khí không phù hợp Nguyên liệu hơi cứng
Áp lực ngược quá cao Lỗ thoát khí bị hẹp/hở Lưu lượng hợp thấp
Tốc độ trục vít quá cao Vị trí/kích thước Gate không phù hợp Chất làm trơn hơi nhiều
Tỷ số nén trục vít không phù hợp   Nguyên liệu tái chế có kích thước lớn
Bộ phận điều khiển nhiệt độ bị hỏng    
Nozzle quá nóng    
Nhiệt độ Barrel quá cao    
Đường  kính Nozzle quá nhỏ    
Chu kỳ ép nhựa không đều/không phù hợp    
         
8 Khói trắng
Clear Spot
Nhiệt độ Barrel quá thấp   Nguyên liệu hơi cứng
Áp lực ngược quá thấp   Nguyên liệu tái chế có kích thước lớn
Tốc độ trục vít quá thấp    
Tỷ số nén trục vít không phù hợp    
Bộ phận điều khiển nhiệt độ bị hỏng    
Chu kỳ ép nhựa không đều/không phù hợp    
         
9 Bóng mây
Cloudy Appearance
Nhiệt độ Barreal quá thấp Làm nguội không đều Độ ẩm cao
Áp lực ngược quá thấp Bề mặt khuôn bị mờ  
Tốc độ trục vít quá thấp Bộ phận kiểm soát nhiệt độ khuôn quá kém  
Trục vít và Barrel bị mài mòn nhiều    
Chu kỳ ép nhựa không đều/không phù hợp    
         
10 Nhiễm bẩn
Contamination
Dầu/chất bôi trơn bị rỉ Chất bôi trơn quá nhiều Nguyên liệu tái chế không đúng loại
Vệ sinh môi trường kém   Độ ẩm cao
         
11 Vết nứt
Cracking
Khuôn bị ép nhiều Chất làm trơn quá nhiều Nguyên liệu tái chế không đúng loại
Chu kỳ làm nguội quá ngắn Độ côn không đủ Độ ẩm cao
Chu kỳ ép nhựa khônh đều/không phù hợp Ejection không phù hợp  
         
12 Vết nứt li ti
Crazing
Khuôn bị ép nhiều Gate quá lớn Nguyên liệu bị nhiễm bẩn
Chu kỳ ép nhựa quá ngắn Nhiệt độ khuôn quá thấp Độ ẩm cao
Tốc độ/thời gian ép không phù hợp Bề mặt khuôn bị nhiễm bẩn  
Nhiệt độ Barreal quá cao Ejection không phù hợp  
         
13 Lỗi tách lớp
Delamination
Tốc độ ép quá thấp Nhiệt độ khuôn quá thấp Nguyên liệu tái chế bị nhiễm bẩn
Injection Cushion không phù hợp Góc của Gate và Runner quá nhọn Nguyên liệu tái chế có kích thước lớn
Thời gian giữ quá ngắn Khuôn mở quá lâu Lẫn tạp chất
Nhiệt độ Barrel quá thấp   Độ ẩm cao
         
14 Khác màu
Discolouration
Kích thước Shot quá lớn Nhiệt động khuôn không phù hợp Nguyên liệu bị nhiễm bẫn
Residence Time quá lớn Làm nguội không hiệu quả  
Nhiệt độ Barrel quá cao Thoát khí không đúng  
Nhiệt độ Nozzle quá cao    
Chu kỳ ép lớn/không ổn định    
Thiết kế trục vít không phù hợp    
         
15 Ba vớ
Flash
Áp lực ép quá lớn Đường ghép PL không phù hợp Chất làm trơn hơi nhiều
Residence Time quá lớn Cơ cấu đỡ khuôn không phù hợp  
Nhiệt độ Barrel quá lớn Đường thoát khí không phù hợp  
Chu kỳ ép quá lớn Sprue Bush quá dài  
Áp lực Clamp không phù hợp    
         
16 Vệt chảy nhựa
Flow Mark
Áp lực ép không phù hợp    
Residenece Time không phù hợp    
Nhiệt độ Barrel quá thấp    
Nhiệt độ Nozzle quá thấp    
Chu kỳ ép không đều    
         
17 Vệt sáng
Glow/Low
Áp lực ép không phù hợp Nhiệt độ khuôn quá thấp Tốc độ dòng chảy không phù hợp
Residence Time không phù hợp Gate/Runner quá nhỏ Chất làm trơn không phù hợp
Nhiệt độ Barrel quá thấp Vị trí Gate không phù hợp Độ ẩm cao
Nhiệt độ Nozzle quá thấp Thoát khí không phù hợp  
Cushion  lớn Bề mặt khuôn không được đánh bóng đều  
Tốc độ ép thấp Bề mặt khuôn bị nhiễm bẩn  
Lỗ Nozzle quá nhỏ    
Chu kỳ ép không đều/không phù hợp    
         
18 Đường phun nhựa
Jetting
Tốc độ ép cao Nhiệt độ khuôn quá thấp Tốc độ dòng chảy không phù hợp
Nhiệt độ Barrel quá thấp/quá cao Gate/Runner quá nhỏ  
Lỗ Nozzle quá nhỏ Vị trị Gate không phù hợp  
Nhiệt độ Nozzle không phù hợp Chiều dài Gate Land quá lớn  
         
19 Đường hợp nhựa
Weld Line
Nhiệt độ Barrel quá thấp Nhiệt độ khuôn quá thấp Tốc độ dòng chảy không phù hợp
Áp lực ngược không phù hợp Gate/Runner quá nhỏ  
Áp lực/Tốc độ ép quá thấp Vị trí Gate không phù hợp  
  Chiều dài Gate Land quá lớn  
         
20 Co rút
Shrinkage
Nhiệt độ Barrel quá cao Nhiệt độ khuôn quá cao Tốc độ dòng chảy không phù hợp
Áp lực/Thời gian ép không đủ Gate/Runner quá nhỏ  
Thời gian làm nguội không phù hợp Vị trí Gate không phù hợp  
Thời gian giữ/Cushion không đủ Chiều dài Gate Land quá lớn  
Valve kiểm bị hỏng    
         
21 Thiếu nhựa
Short Shot
Cấp nguyên liệu không đủ Nhiệt độ khuôn quá thấp Tốc độ dòng chảy không phù hợp
Nhiệt độ Barrel quá thấp Gate/Runner quá nhỏ Nguyên liệu tái chế quá nhiều
Vòng kiểm bị hỏng Vị trí Gate không phù hợp Nguyên liệu tái chế quá thô
Áp lực ngược không phù hợp Thoát khí không đủ Độ ẩm cao
Nozzle quá nhỏ Thành sản  phẩm quá mỏng Kích thước hạt nhựa không phù nhựa
Áp lực/Tốc độ ép quá thấp Đường kính Sprue quá nhỏ  
Thời gian ép không đủ    
Cushion  lớn    
Lỏng van chống chảy ngược    
Nghẹt ống cấp nguyên liệu    
Khả năng ép không đủ    
         
22 Vết lõm
Sink Marks
Nhiệt độ Barrel quá cao Nhiệt độ khuôn quá cao tại các rib Tốc độ dòng chảy không phù hợp
Áp lực/Thời gian ép không đủ Gate/Runner quá nhỏ Nguyên liệu tái chế quá nhiều
Thời gian làm nguội không phù hợp Vị trí Gate không phù hợp Nguyên liệu tái chế quá thô
Thời gian giữ/Cushion không đủ Chiều dài Gate Land quá lớn  
Valve kiểm bị hỏng Độ dày Rib quá lớn  
  Khí/Hơi bị giữ trong khuôn  
  Dòng chảy ở các cavity không đều  
         
23 Vết đóm
Splay/Splash Mark
Nhiệt độ Barrel quá cao Gate quá nhỏ Độ ẩm cao
Tốc độ quay trục vít quá cao Tắc nghẽn tại Gate/Runner Nguyên liệu bị nhiễm bẩn
Nozzle quá nhỏ/ quá nóng/ bị tắc nghẽn Khuôn bị nứt  
Kích thước Shot quá lớn    
Khí/Hơi bị giữ lại    
Vệ sinh không đúng    
         
24 Cong vênh
Warpage
Áp lực/Thời gian ép không phù hợp Nhiệt độ khuôn quá thấp Tốc độ dòng chảy không phù hợp
Residence Time không phù hợp Gate/Runner quá nhỏ  
Nhiệt độ Barrel quá thấp Vị trí Gate không phù hợp  
Nhiệt độ Nozzle quá thấp Nhiệt độ khuôn không đều  
Chu kỳ ép không phù hợp Ejection không đều  
Thiếu cushion - không nén chặt    
Độ tăng áp lực quá lớn