1.8 Ký-hiệu khoa-học
Những-nhà-thiên-văn dựa-vào các-ký-hiệu khoa-học để làm-việc
với những-thứ to-lớn trong vũ-trụ. Những-quy-luật sử-dụng những-kí-hiệu này là
một bước-tiến đẹp.
1
|
Độ-dài của một năm:
|
31 560 000 s
|
|
3.156 x 10^7 s
|
|
2
|
Tốc-độ của ánh-sáng:
|
299 792.4 Km/s
|
|
2.997924 x 10^5 Km/s
|
|
3
|
Khối-lượng của Mặt-Trời:
|
1 989 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000
g
|
|
1.989 x 10^33 g
|
|
4
|
Khối-lượng của Trái-Đất:
|
5 974 000 000 000 000 000 000 000 Kg
|
|
5.974 x 10^24 Kg
|
|
5
|
Một năm-ánh-sáng:
|
9 460 500 000 000 Km
|
|
9.4605 x 10^12 Km
|
|
6
|
Năng-lượng được-sản-xuất bởi Mặt-Trời:
|
382 700 000 000 000 000 000 000 000 W
|
|
3.827 x 10^26 W
|
|
7
|
Khối-lượng của một electron:
|
0.00000000000000000000000000000091096 Kg
|
|
9.1096 x 10^26 W
|
|
8
|
Năng-lượng tương-đương một electron-Volt:
|
0.00000000000000000016022 J
|
|
1.6022 x 10^-19 J
|
|
9
|
Tỷ-lệ khối-lượng Proton/ Electron:
|
1836.2
|
|
1.8362 x 10^3
|
|
10
|
Hằng-số Planck:
|
0.000000000000000000000000006626068 ergs
seconds
|
|
6.626068 x 10^-27 ergs seconds
|
|
11
|
Bán-kính nguyên-tử hydrogen:
|
0.00000000529177 cm
|
|
5.29177 x 10^-9 cm
|
|
12
|
Bán-kính quỹ-đạo Trái-Đất:
|
14 959 789 200 000 cm
|
|
1.49597892 x 10^13 cm
|
|
13
|
Đơn-vị khoảng-cách vật-lý nhỏ-nhất:
|
0.0000000000000000000000000000000016 cm
|
|
1.6 x 10^-33 cm
|
|
14
|
Đường-kính của vũ-trụ có-thể-nhìn-thấy
|
26 000 000 000 000 000 000 000 000 000 cm
|
|
2.6 x 10^28 cm
|
No comments:
Post a Comment